[越南] HS编码72039000
编码描述:hợp kim sắt sunfua (fe: 43.16%; s: 47.38%; si: 1.62%; cu: 0.05%; pb+zn: 0.14%; p: 0.03% ), không phải dạng hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, nguyên liệu dùng cho đúc con hàng, dùng cho sản xuất. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
spongy ferrous products,iron
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh vina showa
91
-
vina showa co.ltd.
90
-
cty tnhh cn tempearl viet nam
28
-
công ty tnhh juki việt nam
21
-
tempearl industries viet nam co.ltd.
20
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu cong nghe thinh phong
153
-
tempearl industries co ltd.
46
-
greatway pvt ltd.
39
-
showa kasei kogyo co.ltd.
28
-
juki aizu corp.
16
-
国家地区
交易量
-
other
96
-
japan
85
-
vietnam
85
-
china
81
-
costa rica
25
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
97
-
cang cat lai hcm vn
71
-
cang cat lai hcm
56
-
vnzzz
48
-
cat lai port hcm city
9
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
60
-
vnzzz
50
-
hiroshima apt hiro jp
46
-
unknown zz
42
-
shanghai
27
-
交易日期
2024/07/25
-
供应商
cong ty tnhh thuong mai xay dung dieu long
采购商
advanced international multitech vietnam corp.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
48.6 KG
金额
54.866
-
HS编码
72039000
产品标签
spongy ferrous products
iron
-
产品描述
raw materials used in the metallurgy industry - pure iron - pure iron with fe content: (+/- 99.99%). 100% new product