[越南] HS编码7201100100
编码描述:nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pig iron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7201100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码7201100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
7
-
renault argentina s.a.
3
-
made in austria s.a.
3
-
ооо дженерал моторз деу авто энд технолоджи снг
3
-
round the world logistics
2
-
公司名
交易量
-
other
38
-
robert bosch gmbh.
3
-
джи эм дэу авто технолоджи компани
3
-
arcobalegno s.r.l.
2
-
evergreen logistics corp.
2
-
国家地区
交易量
-
other
60
-
united states
31
-
china
19
-
russia
17
-
brazil
10
-
公司名
交易量
-
москва
11
-
los angeles
7
-
long beach ca
6
-
newark nj
6
-
san antonio
6
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
9
-
hong kong
6
-
ua київ
6
-
yantian
6
-
busan
5
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
hitachi cable suzhou co on behafl of hitachi metals thailand ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn johoku hải phòng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1811.7
-
HS编码
7201100100
产品标签
pig iron
-
产品描述
dây điện chưa gắn đầu nối, bọc plastic cách điện, hàng mới 100% @