首页> HS编码库> 越南> HS编码71171110

[越南] HS编码71171110

编码描述:a0410063#&chân cong một đầu của cúc áo trang sức, bằng đồng hợp kim, có hai trạc, (tái xuất một phần theo mục hàng số 17 của tk số 103788052760, hàng đã qua sử dụng)#&jp 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: diamond

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码71171110的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计135笔交易记录。上图是HS编码71171110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • pan pacific jakarta 546
  • adriste philippines inc. 50
  • công ty tnhh regal bridal 38
  • công ty tnhh dịch vụ thương mại thiên hồng 31
  • cebu mitsumi inc. 24

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • hong kong 557
  • costa rica 59
  • china 54
  • philippines 42
  • france 19
  • 公司名 交易量
  • tanjung emas 498
  • tanjung priok 64
  • cang cat lai hcm 30
  • soekarno hatta u 16
  • ha noi 14

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/01/25
  • 供应商 dt international
    采购商 lotte phu khanh duty free trading co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Germany
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 171.989
  • HS编码 71171110
    产品标签 diamond
  • 产品描述 montblanc cufflinks metal cufflinks, rd, steel, blk pvd, red stone (118605)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894