[越南] HS编码71132010
编码描述:móc khóa, bộ phận của vòng đeo tay, bằng chất liệu thép 304 stainless, mạ vàng 24k, hiệu doji. model: h300. bao gồm: 2 chốt, 2 chấu. số lượng 2: net weight: 0.002 kgm. hàng mới 100%
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal clad,jewellery
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码71132010的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计58笔交易记录。上图是HS编码71132010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
usa jewelry manufacturing inc.
936
-
littelfuse philippines inc.
20
-
sai gon bonbon jewelry
15
-
d h l keels pvt ltd.
13
-
ceylon jewelry manu.pvt ltd.
11
-
公司名
交易量
-
namiki co ltd.
925
-
ajato co.ltd.
24
-
aitao cheng
17
-
temple st clair llc
11
-
.louis vuitton singapore pte.lt
9
-
国家地区
交易量
-
japan
847
-
costa rica
143
-
china
39
-
united states
15
-
india
11
-
公司名
交易量
-
ha noi
25
-
ho chi minh city
6
-
noi bai airport vn
4
-
ho chi minh airport vn
1
-
公司名
交易量
-
shenzhen
19
-
ho chi minh city
3
-
chennai
2
-
copenhagen
2
-
foshan cn
2
-
交易日期
2023/11/08
-
供应商
forte jewellery co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên chế tác và kinh doanh trang sức pnj
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3752
-
HS编码
71132010
产品标签
jewellery
metal clad
-
产品描述
100% brand new gold-plated copper earring clasp