[越南] HS编码7113200100
编码描述:bông thuỷ tinh dạng cuộn dùng làm vật liệu bảo ôn cách nhiệt,khổ: (1,2x20x0,05m; 1cuộn=24m2<=29kg (thuỷ tinh thổi thành bông là 16 kg,các tạp chất khác ko có t.d bảo ôn chưa lọc bỏ là <=13kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
spinner,seat
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7113200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计76笔交易记录。上图是HS编码7113200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
37
-
renault argentina s.a.
25
-
peugeot citgroen argentina s.a.
23
-
general motors de arg s.r.l.
18
-
empresa publica correos del ecuador cde
18
-
公司名
交易量
-
other
388
-
econexpresscargo
16
-
phoenix international freight services ltd.
14
-
jiangxi jiangling motors i e co
10
-
caterpillar usa c v boite
10
-
国家地区
交易量
-
other
568
-
china
450
-
united states
308
-
panama
64
-
south korea
62
-
公司名
交易量
-
los angeles
98
-
москва
70
-
long beach ca
62
-
newark nj
48
-
valparaiso
47
-
公司名
交易量
-
yantian
88
-
shanghai
77
-
miami mia miami international airport
72
-
ua київ
64
-
hong kong
61
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau tap doan faw trung quoc
采购商
công ty cổ phần cơ khí ô tô
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
82.8
-
HS编码
7113200100
产品标签
spinner
seat
-
产品描述
êcu 18 dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% @