[越南] HS编码7113199900
编码描述:lk ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: động cơ tổng thành diezen yc6a260-33, công suất 191kw, dung tích xilanh 7255 cm3 (chuyển tính t @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7113199900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计326笔交易记录。上图是HS编码7113199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
106
-
peugeot citgroen argentina s.a.
86
-
finning chile s.a.
59
-
зао форд мотор компани
50
-
carbones del cerrejon ltd.
47
-
公司名
交易量
-
other
1103
-
machinery corp.of america inc.
37
-
jiangxi jiangling motors i e co
34
-
caterpillar usa c v boite
33
-
econexpresscargo
32
-
国家地区
交易量
-
other
1993
-
china
1222
-
united states
859
-
spain
197
-
hong kong
190
-
公司名
交易量
-
los angeles
415
-
long beach ca
229
-
valparaiso
213
-
москва
191
-
aeropuerto com a merino b
162
-
公司名
交易量
-
shanghai
263
-
miami mia miami international airport
207
-
hong kong
191
-
busan
187
-
ua київ
171
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau tap doan faw trung quoc
采购商
công ty cổ phần cơ khí ô tô
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
362.6
-
HS编码
7113199900
产品标签
metal tube
-
产品描述
giá đỡ bình dầu lái dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% @