[越南] HS编码7112919900
编码描述:thép tấm hợp kim cán nóng dạng phẳng không phủ mạ sơn tc: ss400-cr jis g3101,có kích thước (11.8x1500x6000) mm. hàm lượng cr min 0.30%. hàng mới 100% hàng ktcl theo tt liên tịch số 44/2013/ttlt-btc-bkhcn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
batteries,steel plates
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7112919900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码7112919900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
samsung electronics latin
2
-
ventas tecnicas s.a.
2
-
schneider electric mexica s.a.de c.v.
2
-
compania colombiana automotriz s.a.
2
-
hyundai colombia automotriz s.a.
2
-
公司名
交易量
-
kaptan metal dis ticaret
2
-
kia motors corp.
2
-
ntn inc.
2
-
sinco imports exp hongkong co
2
-
hyundai motor india ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
other
43
-
china
21
-
united states
7
-
japan
3
-
south korea
3
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
10
-
long beach ca
6
-
valparaiso
4
-
veracruz
4
-
dinh vu port hai phong
3
-
公司名
交易量
-
yantian
4
-
hong kong
3
-
otros ptos de china
3
-
aliaga
2
-
busan
2
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh huy đông nguyễn
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
225
-
HS编码
7112919900
产品标签
batteries
steel plates
-
产品描述
pin tiểu loại thường, không xạc, loại (1,2-1,5) v, ký hiệu aa, 1viên/vỉ, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @