[越南] HS编码71101190
编码描述:miếng bạch kim tptosw0005, hiệu itasco ( 1 miếng = 0.05 kg; kích thước 57 x 0.1 mm; tấm điện cực dùng cho máy phủ bán dẫn linh kiện điện tử gsl-1100x; trong công nghiệp phủ bán dẫn; hàng mới 100%)
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码71101190的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码71101190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
yamamori indonesia
15
-
kp jewellery co.ltd.
7
-
công ty tnhh thiết bị kim hoàn nto
7
-
on semiconductor cebu philippines
6
-
united healthcare factory co.ltd.
2
-
公司名
交易量
-
yamamori co.ltd.
14
-
unied precious metal refining
7
-
kim phuoc jewelry inc
7
-
jeol asia pte ltd.
6
-
tae won scientific co.ltd.
2
-
国家地区
交易量
-
united states
18
-
hong kong
14
-
philippines
7
-
costa rica
4
-
south korea
2
-
公司名
交易量
-
juanda u surabaya
15
-
ho chi minh city
3
-
ho chi minh airport vn
1
-
tanjung perak
1
-
公司名
交易量
-
singapore
13
-
hong kong
2
-
buffalo ny
1
-
buffalo ny us
1
-
seoul
1