[越南] HS编码7107000100
编码描述:3.11-4 thiết bị mm trđb nmnđ dh1 - thiết bị thuộc hệ thống đốt nhiên liệu: thiết bị dụng cụ dùng cho phòng kiểm soát-nhà máy chính và nhà máy xử lý than (17kiện, có bảng kê đính kèm) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lithium ion battery
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7107000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计22笔交易记录。上图是HS编码7107000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
tecnicas de filtrado s.a.
7
-
repuestos tiribi s.a.
6
-
зао сиа интернейшнл лтд
6
-
зао ойл трайд компани
6
-
ооо цеппелин русланд
5
-
公司名
交易量
-
other
104
-
dongbu steelco ltd.
6
-
bel star s.a.
4
-
seamaster logisitc inc.
4
-
millenium plus inc.
4
-
国家地区
交易量
-
other
149
-
united states
135
-
china
102
-
south korea
21
-
france
18
-
公司名
交易量
-
los angeles
25
-
valparaiso
21
-
aeropuerto com a merino b
16
-
long beach ca
16
-
aeropuerto com a m
15
-
公司名
交易量
-
ua київ
23
-
busan
19
-
everglades
17
-
hong kong
16
-
shanghai
16
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
tianjin samsung sdi co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsung sdi việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
41184
-
HS编码
7107000100
产品标签
lithium ion battery
-
产品描述
npl38 - pin li-ion/pin sạc (dạng chưa hoàn chỉnh) (icp565154at) @