[越南] HS编码71070000
编码描述:rm022#&kim loại nhiều tầng gồm hợp kim ag và kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm, tái xuất mục 01 tk:104946060220 (ngày 06/9/2022)#&11,964kg, đơn giá 32.323jpy#&jp @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
base metals clad with silver
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码71070000的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计1414笔交易记录。上图是HS编码71070000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
s&g precision inc.
651
-
jubilee
397
-
công ty tnhh sg precision
236
-
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
214
-
cooper bussmann international inc.
180
-
公司名
交易量
-
not available
782
-
goto precision engineering co.ltd.
404
-
goto precision engineering shanghai co.ltd.
336
-
cong ty tnhh cp dhu
303
-
tanaka kikinzoku kogyo k.k
225
-
国家地区
交易量
-
china
873
-
japan
653
-
costa rica
150
-
india
138
-
vietnam
127
-
公司名
交易量
-
ha noi
514
-
ct ge viet nam
220
-
noi bai airport vn
207
-
chennai
188
-
soekarno hatta u
179
-
公司名
交易量
-
narita apt tokyo
434
-
pudong
166
-
shanghai
146
-
narita apt tokyo jp
98
-
cty tnhh cp dhu
90