[越南] HS编码71039900
编码描述:4#&đá màu (ruby, sapphire, aquamarine, alexandrite, tourmaline, topaz, garnet, amethust,citrine, peridot, squares..) có đường kính dưới 13mm(2m 171 hạt,2.5m 82 hạt,3m 48 hạt,14x8m 3 hạt,10.5x6m 6 hạt) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
agate
-
公司名
交易量
-
kyocera vietnam co. ltd.
2278
-
estelle viet nam co.ltd.
1598
-
gl jewelry ltd liability co
1297
-
athena jewelry co., ltd
781
-
công ty trách nhiệm hữu hạn trang sức gl
750
-
公司名
交易量
-
luk ina
2814
-
estelle holdings co ltd.
2290
-
kyocera corp.
1185
-
kyocera ltd
1024
-
tacoal&co.ltd.
560
-
国家地区
交易量
-
japan
4701
-
china
1754
-
thailand
1639
-
brazil
1046
-
mozambique
348
-
公司名
交易量
-
ha noi
2427
-
noi bai airport vn
1388
-
ho chi minh city
489
-
hq chuyển phát nhanh
275
-
ho chi minh airport vn
269
-
公司名
交易量
-
narita apt tokyo
1244
-
kansai int apt osa
657
-
narita apt tokyo jp
652
-
bangkok
584
-
kansai int apt osa jp
437