[越南] HS编码71039190
编码描述:dây chuỗi hạt đá ngọc lục bảo, size 3.5mm, ráp thành chuỗi dài 30-40cm , không nhãn hiệu, để tiện vận chuyển, sử dụng để gia công hàng quà tặng, hàng lưu niệm, phụ kiện trang sức, hàng mới 100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stones,cubic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码71039190的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1692笔交易记录。上图是HS编码71039190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
united parcel services co
783
-
ups singapore s pte ltd.
779
-
cty tnhh d i
415
-
công ty tnhh a.color
207
-
cong ty trach nhiem huu han trang suc gl
145
-
公司名
交易量
-
chandra adi sentosa
1573
-
dsd thai gems co.ltd.
454
-
tacoal&co.ltd.
207
-
luk ina
163
-
estelle holdings co ltd.
136
-
国家地区
交易量
-
thailand
712
-
japan
617
-
china
80
-
costa rica
79
-
india
75
-
公司名
交易量
-
ha noi
402
-
ho chi minh city
171
-
noi bai airport vn
164
-
ho chi minh airport vn
114
-
soekarno hatta u
55
-
公司名
交易量
-
bangkok
274
-
narita apt tokyo
178
-
bangkok th
105
-
narita apt tokyo jp
100
-
other
99