首页> HS编码库> 越南> HS编码7013370100

[越南] HS编码7013370100

编码描述:tấm nhựa compact hpl 1220*2440*0.7mm, lsf3166-3a, đã được gia cố, được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt, mặt được phủ lớp nhựa melamin, không xốp, hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: shaft,glass wool pipe,polyester

  • 公司名 交易量
  • cty tnhh freetrend industrial vietnam 1
  • công ty tnhh điện tử taeyang việt nam 1
  • công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét 1
  • công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam 1
  • công ty tnhh sản xuất và thương mại minh hưng long 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 14
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 5
  • dinh vu port hai phong 4
  • noi bai international airport hanoi 1
  • ptsc dinh vu hai phong 1
  • tan son nhat airport hochiminh city 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/09
  • 供应商 shenzhen shuangxing entrance co ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật đại việt
  • 出口港 ---
    进口港 tien sa port da nang
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 339.5
  • HS编码 7013370100
    产品标签 glass wool pipe shaft polyester
  • 产品描述 len thủy tinh dạng ống (glass wool pipe) phủ lớp giấy bạc,kích thước 34mmx1mx60kg/m3x25mm (hàng mới 100%) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894