首页> HS编码库> 越南> HS编码7013370100

[越南] HS编码7013370100

编码描述:tấm nhựa compact hpl 1220*2440*0.7mm, lsf3166-3a, đã được gia cố, được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt, mặt được phủ lớp nhựa melamin, không xốp, hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: shaft,glass wool pipe,polyester

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7013370100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码7013370100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • termalimex cia ltda. 2
  • carbones de la jagua s.a. 2
  • quiksilver mexico 2
  • carbones del cerrejon ltd. 2
  • general motros colmotores 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 66
  • china 51
  • united states 35
  • japan 9
  • taiwan 9
  • 公司名 交易量
  • los angeles 16
  • long beach ca 9
  • valparaiso 9
  • lazaro cardenas 7
  • new york 6

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/09
  • 供应商 shenzhen shuangxing entrance co ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại và dịch vụ kỹ thuật đại việt
  • 出口港 ---
    进口港 tien sa port da nang
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 339.5
  • HS编码 7013370100
    产品标签 glass wool pipe shaft polyester
  • 产品描述 len thủy tinh dạng ống (glass wool pipe) phủ lớp giấy bạc,kích thước 34mmx1mx60kg/m3x25mm (hàng mới 100%) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894