[越南] HS编码7010900200
编码描述:bầu phanh hơi (bầu lốc kê, bầu chân không,bầu phanh trước) bằng kl hỗn hợp dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do tqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glass container
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7010900200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计235笔交易记录。上图是HS编码7010900200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
71
-
peugeot citgroen argentina s.a.
42
-
aerocasillas s.a.
34
-
general motors de arg s.r.l.
34
-
finning chile s.a.
31
-
公司名
交易量
-
other
668
-
jiangxi jiangling motors i e co
71
-
caterpillar usa c v boite
35
-
machinery corp.of america inc.
24
-
econexpresscargo
22
-
国家地区
交易量
-
other
1281
-
china
882
-
united states
592
-
panama
126
-
germany
119
-
公司名
交易量
-
los angeles
214
-
long beach ca
138
-
москва
118
-
san antonio
117
-
valparaiso
112
-
公司名
交易量
-
shanghai
147
-
miami mia miami international airport
129
-
yantian
110
-
hong kong
101
-
ua київ
96
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
0.96
-
HS编码
7010900200
产品标签
glass container
-
产品描述
w701219s437 - bu lông, hàng mới 100% @