[越南] HS编码7010900100
编码描述:sản phẩm không dệt được tạo thành từ sơ cắt ngắn polyeste trọng lượng trên 25.2g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, khổ <=1.2m, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glass container
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7010900100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计76笔交易记录。上图是HS编码7010900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
27
-
fiat auto argentina s.a.
19
-
finning chile s.a.
16
-
general motors de arg s.r.l.
14
-
aerocasillas s.a.
13
-
公司名
交易量
-
other
258
-
jiangxi jiangling motors i e co
27
-
caterpillar usa c v boite
15
-
ооо купишуз
10
-
eurofil confeccion s.a.
8
-
国家地区
交易量
-
other
441
-
china
341
-
united states
247
-
germany
48
-
poland
47
-
公司名
交易量
-
los angeles
92
-
valparaiso
52
-
san antonio
42
-
veracruz
39
-
москва
39
-
公司名
交易量
-
shanghai
80
-
miami mia miami international airport
56
-
ua київ
43
-
yantian
37
-
hong kong
35
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
aac microtech changzhou
采购商
công ty tnhh aac technologies việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
130.143
-
HS编码
7010900100
产品标签
glass container
-
产品描述
đồ gá dùng để lắp ráp loa điện thoại bằng thép (kt 90*66*93mm, hàng mới 100%) @