[越南] HS编码6912000100
编码描述:ô tô đầu kéo, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4251m7da,đc diesel,cs 294kw,dung tích xilanh 10.338l,lốp12.00r20, tự trọng 8780kg, tải trọng 15665kg,sức kéo 40000kg. mới 100% do tq sản xuất năm 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
filter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6912000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计227笔交易记录。上图是HS编码6912000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motors de arg s.r.l.
96
-
peugeot citgroen argentina s.a.
70
-
renault argentina s.a.
47
-
empresa publica correos del ecuador cde
38
-
blanko 20 gmbh & co.kg
29
-
公司名
交易量
-
other
1002
-
caterpillar usa c v boite
38
-
ооо купишуз
31
-
econexpresscargo
30
-
зао автоваз
19
-
国家地区
交易量
-
other
1657
-
china
1119
-
united states
659
-
taiwan
189
-
hong kong
157
-
公司名
交易量
-
los angeles
384
-
long beach ca
211
-
москва
195
-
aeropuerto com a merino b
132
-
valparaiso
125
-
公司名
交易量
-
hong kong
209
-
miami mia miami international airport
189
-
ua київ
164
-
kao hsiung
159
-
shanghai
150
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
shangai juki sewing machine co.ltd.
采购商
công ty tnhh juki việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
100
-
HS编码
6912000100
产品标签
filter
-
产品描述
miếng chống trượt @