[越南] HS编码6909119900
编码描述:tấm nhựa pp (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu trắng, tỉ trọng 0.93g/cm3, kích thước 10x1220x2440mm, khoảng 27.68 kg/tấm, hàng mới 100%) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cylinder,lingerie
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6909119900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计40笔交易记录。上图是HS编码6909119900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
38
-
ford argentina sca
34
-
textimoda s.a.
30
-
peugeot citgroen argentina s.a.
29
-
empresa publica correos del ecuador cde
27
-
公司名
交易量
-
other
562
-
econexpresscargo
21
-
caterpillar usa c v boite
19
-
jysk as
13
-
dimo fashion
11
-
国家地区
交易量
-
other
623
-
united states
544
-
china
387
-
india
82
-
germany
81
-
公司名
交易量
-
los angeles
165
-
москва
84
-
long beach ca
79
-
newark nj
75
-
valparaiso
62
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
141
-
ua київ
104
-
yantian
84
-
hong kong
78
-
shanghai
74
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
taimao industrial ltd.
采购商
công ty cổ phần shian yun
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
27090
-
HS编码
6909119900
产品标签
lingerie
cylinder
-
产品描述
vỏ bình chứa khí oxy,aron, nitơ (o2, n2, ar) dạng hình trụ bằng thép đúc liền, model: xl-50, dung tích: 181 lít. (hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%) @