[越南] HS编码69081010
编码描述:ngoi,ly thuy tinh,bat dia bang su, he thong lam mat, may bom nuoc, may nen khi, hoa chat,bang dinh,la han qua,duong phen,phu tung o to,giay cung,vai va phu kien may mac,duoc pham, thiet bi ve sinh nha tam @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ceramics
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần tân cảng cypress
119
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu gi han
61
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và du lịch việt trấn
56
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ và quảng cáo đại kim minh
46
-
chi nhánh cty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý dịch vụ hàng hải và thương mại samtra
45
-
公司名
交易量
-
dongguan yingde trading co.ltd.room 701 704 c.a.
57
-
grandwide inc.pvt ltd.
54
-
foshan enshan imports exp co.ltd.
46
-
china shipping containers hongkong co.ltd.
34
-
tlt imports exp co.ltd.
23
-
国家地区
交易量
-
china
396
-
england
1
-
singapore
1
-
公司名
交易量
-
cảng cát lái hồ chí minh
195
-
cat lai port hcm city
129
-
cảng tân cảng cái mép vũng tàu
43
-
ta lung border gate cao bang
9
-
cảng hải phòng
8
-
公司名
交易量
-
jiujiang
44
-
foshan
16
-
shenzhen
4
-
ningbo
3
-
dou men china
1
-
交易日期
2017/12/06
-
供应商
dongguan yingde trading co.ltd.room 701 704 c.a.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu gi han
-
出口港
jiujiang
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
581.555
-
HS编码
69081010
产品标签
ceramics
-
产品描述
mosaic men sw-s001mix, size 48x48x6mm (dùng để ghép hình, trang trí trong xây dựng). hàng mới 100%. @