[越南] HS编码6907909900
编码描述:tấm vật liệu mang đặc trưng sp nhựa tạo thành từ bột giấy đã được thấm tẩm đậm nhựa phenolic mầu đen (không tự dính, 0.9 kg/bộ,1bộ bằng 2 tấm) kt (1200x2400x0,3) mm. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
linen,polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6907909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计138笔交易记录。上图是HS编码6907909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
оао мосагронаучприбор
1713
-
гранит спб ооо
1133
-
ооо торговая фирма галеон
1063
-
ооо гранде
1025
-
ооо вэд сервис
1013
-
公司名
交易量
-
закрите акціонерне товариство зевс кераміка
806
-
оао стройфарфор
726
-
тов полфрост украина
691
-
cotto petrus sp.z.o.o.
610
-
feldhaus klinker vertriebs gmbh
540
-
国家地区
交易量
-
other
25884
-
poland
552
-
china
377
-
united states
252
-
spain
136
-
公司名
交易量
-
санкт петербург
7038
-
москва
4697
-
ивангород
755
-
тверь
752
-
с петербург
597
-
公司名
交易量
-
pl konskie
205
-
de bad laer
126
-
hong kong
84
-
pl конське
78
-
shanghai
64
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
itochu textiles prominent asia ltd.luthai textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn may thiên nam
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
73
-
HS编码
6907909900
产品标签
polyester
linen
-
产品描述
v19 - vải dệt thoi 100% cotton (w61/62" - 18.29m) @