[越南] HS编码6905100100
编码描述:dép nhựa người lớn loại thường, hiệu yifeng, baby, shanhe, fashion, fuyu, xibuvia, golper, tianli, xibuja, yonli, tropss, huacheng, (hiệu tiếp theo chi tiết theo hợp đồng) , mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
batteries,potato chips,cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6905100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计94笔交易记录。上图是HS编码6905100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general de equipos de colobia s.a.
11
-
зао рош москва
10
-
ace internat hardware corp
10
-
unilever chile s.a.
9
-
ооо промтех нн
9
-
公司名
交易量
-
machinery corp.of america inc.
13
-
caterpillar usa c v boite
12
-
рош диагностикс
9
-
xinjiang qiaolin international trade ltd.
9
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
国家地区
交易量
-
other
240
-
china
135
-
united states
78
-
hong kong
22
-
japan
14
-
公司名
交易量
-
san antonio
36
-
cat lai port hcm city
31
-
valparaiso
31
-
los angeles
26
-
veracruz
23
-
公司名
交易量
-
hong kong
24
-
shanghai
19
-
otros ptos de china
17
-
amberes
12
-
otros puertos ee uu
11
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
cong ty hh xnk kieu thanh
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hoà lợi
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
800
-
HS编码
6905100100
产品标签
potato chips
cable
batteries
-
产品描述
khoai tây củ @