[越南] HS编码6904100100
编码描述:pt xe đạp điện, xe mô tô điện tháo rời, không đồng bộ, không hiệu, mới 100%: bộ nhựa (sườn nhựa trái phải hiệu before all, nhựa đèn hậu, ốp cổ, cốp xe,nhựa tròn đen, nhựa đèn pha, nhựa mặt nạ) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sewing machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6904100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计91笔交易记录。上图是HS编码6904100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
carbones del cerrejon ltd.
22
-
công ty cổ phần tetra pak việt nam
12
-
ace internat hardware corp
10
-
ооо балтмикст
9
-
ооо гранд сервис спб филиал
8
-
公司名
交易量
-
other
30
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
12
-
daimlercrysler a g
10
-
shipping distribution ltd.co
9
-
machinery corp.of america inc.
8
-
国家地区
交易量
-
other
252
-
china
153
-
united states
94
-
hong kong
18
-
panama
16
-
公司名
交易量
-
valparaiso
36
-
manzanillo
32
-
cat lai port hcm city
29
-
los angeles
29
-
veracruz
28
-
公司名
交易量
-
hong kong
28
-
shanghai
24
-
manzanillo
17
-
yantian
17
-
otros ptos de china
16
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
pegasus tianjin sewing machine co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất máy may pegasus việt nam
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
21.8
-
HS编码
6904100100
产品标签
sewing machine
-
产品描述
m-3334 - tấm dẫn vải bằng thép (linh kiện máy khâu) @