[越南] HS编码6903909900
编码描述:nguyên liệu dùng trong sản xuất vỏ dây thắng: dây thép không hợp kim đường kính 1.06 mm không được tráng, phủ hoặc mạ, có hàm lượng cacbon (c) từ 0.60% trở lên tính theo trọng lượng. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber lining,desiccant
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6903909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计143笔交易记录。上图是HS编码6903909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
vesuvius vear s.a.
668
-
ripley s.a.
644
-
aluar aluminio argentino s.a.
419
-
armando mendiguren e hijos s.r.l.
384
-
pyrotek inc
266
-
公司名
交易量
-
other
773
-
pirem s.a.
375
-
pirem s.a.
227
-
morgan molten metal systems gmbh
176
-
cividino hnos s.a.
131
-
国家地区
交易量
-
other
1347
-
united states
729
-
china
721
-
germany
319
-
brazil
141
-
公司名
交易量
-
los angeles
220
-
long beach ca
142
-
москва
133
-
valparaiso
123
-
san antonio
108
-
公司名
交易量
-
desconocido
578
-
hamburgo
429
-
miami mia miami international airport
187
-
santos
184
-
shang hai
182
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
juki ningbo precision co.ltd.
采购商
công ty tnhh juki việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3088
-
HS编码
6903909900
产品标签
desiccant
rubber lining
-
产品描述
trục chỉ @