[越南] HS编码6903109900
编码描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp và cơ khí (nhà sản xuất dingcheng&tongcheng) : séc măng ký hiệu 180 (8cv) (4cái/bộ) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
earphone cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6903109900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计39笔交易记录。上图是HS编码6903109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ford argentina sca
13
-
aerocasillas s.a.
12
-
toyota argentinas.a
8
-
ооо автологистика
8
-
ооо с реакор
7
-
公司名
交易量
-
other
197
-
caterpillar usa c v boite
13
-
hecny shipping limitedblock east
8
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
7
-
国家地区
交易量
-
other
292
-
china
200
-
united states
180
-
germany
44
-
italy
41
-
公司名
交易量
-
los angeles
51
-
san antonio
35
-
newark nj
31
-
москва
31
-
valparaiso
29
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
41
-
shanghai
41
-
hong kong
30
-
ua київ
29
-
everglades
25
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
chongqingxialangtechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh youngji vina
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
16456
-
HS编码
6903109900
产品标签
earphone cable
-
产品描述
npl 20 - dây tai nghe điện thoại bao gồm chân cắm hacac-00364 @