[越南] HS编码6805300100
编码描述:dây dẫn tín hiệu av dùng cho loa đài,bọc nhựa pe,loại 1lõi, tiết diện lõi (0,75-< 1,75) mm2/lõi,điện áp (12-24) v,không có đầu giắc cắm,dạng cuộn,không dùng trong viễn thông, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
kitchen knives,manufacturing material
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6805300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计398笔交易记录。上图是HS编码6805300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
236
-
general motors de arg s.r.l.
105
-
blanko 20 gmbh & co.kg
102
-
aerocasillas s.a.
96
-
renault argentina s.a.
85
-
公司名
交易量
-
other
2362
-
caterpillar usa c v boite
116
-
ооо купишуз
102
-
econexpresscargo
76
-
toyota tsusho co
34
-
国家地区
交易量
-
other
3493
-
china
2028
-
united states
1800
-
poland
348
-
japan
344
-
公司名
交易量
-
los angeles
817
-
москва
469
-
long beach ca
441
-
valparaiso
313
-
san antonio
287
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
516
-
yantian
378
-
ua київ
364
-
shanghai
361
-
hong kong
262
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
ningbo great eastern
采购商
công ty tnhh một thành viên minh phương
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1616
-
HS编码
6805300100
产品标签
kitchen knives
manufacturing material
-
产品描述
nl 42 - giấy bìa cứng các loại @