首页> HS编码库> 越南> HS编码68029300

[越南] HS编码68029300

编码描述:mặt đá (granite, 1218*737*36 (53pcs) / 610*610*36 (85pcs) / (1781*517*22 (139pcs) / 790*470*22 (206pcs) / 1271*457*36 (56pcs) / 610*406*36 (208pcs) / 1576*457*36 (29pcs) / 611*406*36 (35pcs) / 2400*1153*27 (2pcs) / 686*610*27 mm (2pcs) / 488*434*27 (2pcs) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: granite

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh một thành viên hacota 802
  • công ty trӊch nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu hùng hưng 796
  • công ty cổ phần dịch vụ và xuất nhập khẩu thiện phúc 628
  • chi nhánh công ty cổ phần sản xuất dịch vụ du lịch thương mại xuất nhập khẩu tân toàn cầu 563
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nguyễn ngọc 438

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 10087
  • other 195
  • costa rica 69
  • south korea 18
  • russia 5
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 2741
  • dinh vu port hai phong 2345
  • cảng cát lái hồ chí minh 2223
  • cảng hải phòng 740
  • new port 734

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2017/12/29
  • 供应商 shenzhen chenduo traders co.ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại việt ấn
  • 出口港 xiamen
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 8718.6
  • HS编码 68029300
    产品标签 granite
  • 产品描述 đá granite (g664) tự nhiên nguyên liệu dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa cắt góc vạt cạnh. kích cỡ: rộng (60-90) cm; dài (120-220) cm; độ dày (1.3-1.5) cm. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894