首页> HS编码库> 越南> HS编码68010000

[越南] HS编码68010000

编码描述:paving stone: sand grinding stone 30.5x61x5cm (total cptnks+with cpnl less than 51% gtsxsp). thung chuoi mountain limestone quarry, dong nam commune, dong son of minh huong trading and construction investment joint stock company and cbtp at bao duy trading and trading joint stock company.#&vn 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: setts,curbstones,flagstones

  • 公司名 交易量
  • binh phuoc services logistics co.ltd. 64
  • công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu hoa lư 58
  • công ty tnhh một thành viên dịch vụ logistics bình phước 44
  • mai tran thien company limited 42
  • công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu mai anh 18

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • cambodia 244
  • china 45
  • vietnam 11
  • indonesia 8
  • other 7
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 14
  • cua khau huu nghi lang son 9
  • kho cfs cat lai 8
  • vnzzz vn 5
  • cang qui nhon bdinh vn 4

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/28
  • 供应商 sambour mining (cambodia) co., ltd
    采购商 công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu mai anh
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Cambodia
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 15677.2
  • HS编码 68010000
    产品标签 setts curbstones flagstones
  • 产品描述 đá lát lề đường granite tự nhiên, có vát góc (0-12cm), kích thước dài (87-115) cm, rộng (20-45) cm , cao (10-30) cm. hàng mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894