[越南] HS编码64039900
编码描述:casual shoes nb 3 - giày da-casual shoes nb3: 2200154: 8prs; 2080122: 5prs; 2150152: 2prs; 2150157: 3prs; 2160154: 1prs; 2180151: 1prs; 2070191: 12prs; 2210160: 10prs; 2180256: 2prs; 2180152: 1prs; 2180176: 1prs - vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
soles,leather uppers,footwear
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần an việt sông hồng
1075
-
công ty cổ phần đầu tư thương mại hiệp bình
587
-
công ty tnhh thương mại hiệp việt
366
-
chi nhánh hà nội công ty cổ phần maison retail management international
348
-
công ty cổ phần maison retail management international
283
-
公司名
交易量
-
zhejiang aokang shoes co.ltd.
775
-
charles keith
775
-
aldo group international ag
539
-
ecco sko
405
-
pingxiang kingquan imports exp trading co.ltd.
337
-
国家地区
交易量
-
china
5289
-
other
321
-
canada
305
-
sri lanka
111
-
hong kong
71
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
1625
-
dinh vu port hai phong
991
-
hai phong port
618
-
cảng cát lái hồ chí minh
611
-
huu nghi border gate lang son
357
-
公司名
交易量
-
shekou
1038
-
ningbo
716
-
shenzhen
435
-
xiamen
388
-
pingxiang
346
-
交易日期
2024/04/15
-
供应商
cong ty tnhh mau dich que bang thanh pho bang tuong
采购商
linh nhan trading&services co.ltd.
-
出口港
pingxiang
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
987
-
HS编码
64039900
产品标签
footwear
leather uppers
soles
-
产品描述
children's shoes made of fabric, rubber outsole from numbers 15 to 38. brand: baoiboy, sport, fashion, kids, jingpintongxie, guangjin, xiaomimi, meifie, huaerjimei, paompaul, smile, huerka, 100% new