[越南] HS编码6403400300
编码描述:đường (dextrose monohydrate) , nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. nhập khẩu theo mục 640 thông tư 26/2012/tt-bnn&ptnt. đóng gói 25kg/bao. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tiny ribbon,camera
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6403400300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计73笔交易记录。上图是HS编码6403400300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
14
-
công ty tnhh ford việt nam
14
-
зао форд мотор компани
13
-
drummond ltd.
11
-
zara chile s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
18
-
jiangxi jiangling motors i e co
14
-
general de equipos de colobia s.a.
11
-
иаз филиал оао нпк
8
-
индитекс с.а
7
-
国家地区
交易量
-
other
188
-
china
144
-
united states
52
-
germany
16
-
japan
8
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
46
-
kpaf
24
-
los angeles
23
-
veracruz
23
-
cat lai port hcm city
22
-
公司名
交易量
-
miami
27
-
shanghai
25
-
hong kong
15
-
other ports of panama
8
-
otros ptos espana
8
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
tyec tianjin electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện tử taeyang việt nam
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
32000
-
HS编码
6403400300
产品标签
camera
tiny ribbon
-
产品描述
mặt bảo vệ camera của điện thoại di động loại: g925 gh64-04356a gc/w, chất liệu bằng kính, mới 100% @