[越南] HS编码6403190100
编码描述:một phần hạng mục 31100 - vật tư phục vụ công tác hoàn thiện và phụ kiện: tấm lợp bằng thép kích thước 524*303 mm (loại d22-2f15i) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel,diesel engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6403190100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码6403190100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
5
-
marindustries s.a.de c.v.
4
-
ооо с реакор
4
-
coppel s.a.
4
-
ford motor de colombia suc
2
-
公司名
交易量
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
dongguan yokowo car comonents co
2
-
favor trading co
2
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
2
-
ford motor
2
-
国家地区
交易量
-
other
45
-
china
32
-
united states
9
-
brazil
3
-
england
3
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
14
-
kpaf
8
-
los angeles
7
-
kape
6
-
cat lai port hcm city
4
-
公司名
交易量
-
miami
6
-
shanghai
5
-
mina qaboos
4
-
new york
4
-
amoy
2
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
changzhou wenjian machinery co.ltd.
采购商
viet trung co.ltd.
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3.3
-
HS编码
6403190100
产品标签
diesel engine
stainless steel
-
产品描述
phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : si e hút & xả 2 cái/bộ (s1100a) @