首页> HS编码库> 越南> HS编码6402910300

[越南] HS编码6402910300

编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple nhân tạo rayon,có tỷ trọng loại xơ rayon 60.4%được pha duy nhất với các sợi filament polyeste,dệt từ các sợi có màu khác nhau, tl (200-400) g/m2,dạng cuộn,khổ (1.2-1.6) m, mới100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: copper pillar,monosodium glutamate

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码6402910300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计64笔交易记录。上图是HS编码6402910300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • general motors de arg s.r.l. 21
  • zermat de costa rica s.a. 17
  • sea adc samsung electronics 13
  • peugeot citgroen argentina s.a. 13
  • aerocasillas s.a. 11

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 395
  • china 300
  • united states 139
  • italy 35
  • hong kong 29
  • 公司名 交易量
  • los angeles 70
  • aeropuerto com a merino b 54
  • long beach ca 52
  • newark nj 29
  • москва 27

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/24
  • 供应商 guangxi nanning aoping imports exp trade co.ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại dịch vụ nam thanh vân
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 35880
  • HS编码 6402910300
    产品标签 monosodium glutamate copper pillar
  • 产品描述 phụ gia thực phẩm chất điều vị ins621 (monosodium glutamate) thành phần bột ngọt 99% dùng trong chế biến thực phẩm. hiệu 2 con tôm. hàng mới 100%. hsd 3 năm từ ngày sx (từ năm 2015 đến 2018) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894