[越南] HS编码6307909900
编码描述:ô tô tải tự đổ, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz3250pdg,đc diesel,cs191kw,dung tích xilanh 7255l,lốp11.00r20, tự trọng10880kg, tải trọng14120kg, tổng tải trọng 25000kg. mới 100% dotq sản xuất năm 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tires,fuel tubes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6307909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计913笔交易记录。上图是HS编码6307909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо икеа торг
14496
-
ооо ниссан мэнуфекчуринг рус
7968
-
dhl panama s.a.
4357
-
оао автоваз
4259
-
зао 3м россия
4134
-
公司名
交易量
-
ikea of sweden ab
6639
-
nissan nissan
4510
-
dhl airways inc.
4281
-
emillux gmbh & co kg
4195
-
other
3764
-
国家地区
交易量
-
other
229592
-
china
26787
-
costa rica
22031
-
germany
7214
-
united states
6075
-
公司名
交易量
-
москва
64997
-
санкт петербург
32482
-
вермельскирхен
6897
-
ho chi minh city
5564
-
владивосток
5258
-
公司名
交易量
-
ua київ
2135
-
miami mia miami international airport
848
-
shanghai
674
-
ua м київ
589
-
hong kong
507
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
guangdong jlip holdings ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại nhật chấn hải
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
125
-
HS编码
6307909900
产品标签
fuel tubes
tires
-
产品描述
máy làm lạnh dùng cho hồ cá hiệu hailea, model hc-300a (1/4hp) , hàng mới 100% @