[越南] HS编码63062910
编码描述:lều mái vòm cắm trại ngoài trời, khung bằng sắt, mặt che bằng vải từ sợi bông, hàng tháo rời. ký hiệu: wpf23031317003-6. kt: đường kính 600cm, cao 400cm +/-10%. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tents
-
公司名
交易量
-
let’s experience company limited
5
-
công ty tnhh một thành viên fan fan
3
-
công ty tnhh tuv sud việt nam
3
-
công ty tnhh astee horie vn
2
-
van linh import-export co., ltd
2
-
公司名
交易量
-
guangzhou zhangdiimportexp trade a217
7
-
multi safh ltd.
3
-
zhongshan dingfeng umberella co.ltd.
3
-
ping xiang san shun trading co.ltd.
2
-
nguyen long chau
1
-
国家地区
交易量
-
china
17
-
bangladesh
3
-
south korea
1
-
united states
1
-
公司名
交易量
-
tan cang hai phong vn
4
-
cang cat lai hcm vn
3
-
cat lai port hcm city
1
-
cua khau huu nghi lang son vn
1
-
cảng cát lái hồ chí minh
1
-
公司名
交易量
-
ningbo
7
-
cnzzz
1
-
pingxiang
1
-
pingxiang cn
1