[越南] HS编码63062910
编码描述:lều mái vòm cắm trại ngoài trời, khung bằng sắt, mặt che bằng vải từ sợi bông, hàng tháo rời. ký hiệu: wpf23031317003-6. kt: đường kính 600cm, cao 400cm +/-10%. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tents
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码63062910的贸易报告基于越南的2023-04至2024-03期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码63062910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
let’s experience company limited
5
-
công ty tnhh một thành viên fan fan
3
-
van linh import-export co., ltd
2
-
cty tnhh 1 thành viên wondo vina
1
-
công ty tnhh vĩnh dụ việt nam
1
-
公司名
交易量
-
guangzhou zhangdiimportexp trade a217
7
-
ping xiang san shun trading co.ltd.
2
-
nguyen long chau
1
-
zibo lanyan group co.ltd.
1
-
qingdao wondo apparel co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
china
13
-
south korea
1
-
united states
1
-
公司名
交易量
-
tan cang hai phong vn
4
-
cang cat lai hcm vn
3
-
cat lai port hcm city
1
-
cua khau huu nghi lang son vn
1
-
cảng cát lái hồ chí minh
1
-
公司名
交易量
-
ningbo
7
-
cnzzz
1
-
pingxiang
1
-
pingxiang cn
1