[越南] HS编码63013000
编码描述:chăn thu bằng vải cotton, bên trong có lớp bông mỏng, kích thước [ (2,0-2,2) x (2,3 - 2,4) ]m, trọng lượng (1,5 -1,7) kg/chiếc, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
blankets,travelling rugs
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh mtv thương mại xnk đức hiếu
12
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ đức việt
11
-
công ty tnhh đầu tư quốc gia việt nam
7
-
công ty tnhh tm quốc tế song lộc
7
-
công ty cp thương mại dịch vụ đức việt
6
-
公司名
交易量
-
yiwu behind wave imports exp co.ltd.
17
-
guangxi he run fa im export trade ltd co
15
-
guangxi dongxing city dingfeng trade co.ltd.
7
-
qingdao welhome co.ltd.
7
-
guangzhou fu de lu trading co.ltd
6
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
26
-
mong cai border gate quang ninh
24
-
dinh vu port hai phong
8
-
hai phong port
5
-
coc nam border gate lang son
3
-
公司名
交易量
-
other
23
-
huangpu
6
-
yantian
4
-
qingdao
3
-
shanghai
2
-
交易日期
2017/12/22
-
供应商
guangxi he run fa im export trade ltd co
采购商
công ty cổ phần khách sạn hồng vận
-
出口港
other
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1760
-
HS编码
63013000
产品标签
blankets
travelling rugs
-
产品描述
chăn bông chất liệu 100% cotton, kích thước (210 x 240) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @