[越南] HS编码62114900
编码描述:sp333#&áo vest nữ/hcav-vt101#&vn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
clothes
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải gia nguyễn
4
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang
1
-
công ty cổ phần thương mại hoàng cầu
1
-
公司名
交易量
-
tresure fame development ltd.
4
-
yue hai trading co
1
-
công ty tnhh mtv xnk tm nam thái
1
-
公司名
交易量
-
cảng cát lái hồ chí minh
5
-
cảng hải phòng
1