[越南] HS编码6204690500
编码描述:bộ hơi bao gồm: 4 xi lanh+ 4 pittông+ 4ắc píp tông+ 12 xéc măng) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8 tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% dotqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,sea eel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6204690500的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码6204690500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
57
-
peugeot citgroen argentina s.a.
45
-
renault argentina s.a.
15
-
maquinarias y tractores ltd.
12
-
almacenes siman
12
-
公司名
交易量
-
other
279
-
caterpillar usa c v boite
9
-
тойота мотор корпорейшн
8
-
ооо объединенные кондитеры
8
-
sistemas y equipos industriales s.a.
7
-
国家地区
交易量
-
other
350
-
china
241
-
united states
120
-
india
69
-
poland
43
-
公司名
交易量
-
москва
85
-
los angeles
65
-
newark nj
56
-
charleston
28
-
long beach ca
28
-
公司名
交易量
-
shanghai
66
-
miami mia miami international airport
47
-
ua київ
43
-
yantian
36
-
everglades
27
-
交易日期
2015/05/08
-
供应商
ping xiang qi sheng imports&exp co
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và xuất nhập khẩu dịch vụ hải yến
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1000
-
HS编码
6204690500
产品标签
sea eel
polyester
-
产品描述
cá chình nhọn (tên khoa học: anguilla borneensis) kích thước 1 - 2 kg/con. dùng làm thực phẩm @