首页> HS编码库> 越南> HS编码62043300

[越南] HS编码62043300

编码描述:áo khoác nữ 100%polyester hiệu kappa, hàng mới 100% - style k0222ff06-990, k0222jj05-328, k0222jj05-419, k0222jj05-526, k0222jj15-012, k0222jj15-627, k0222jj15-990, k2091xy356-990, k2093jj116-553, k20 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: blazers,girls' jackets,women's jackets

  • 公司名 交易量
  • mitra adiperkasa vietnam co.ltd. 12197
  • công ty tnhh mitra adiperkasa việt nam 3033
  • au chau fashion&cosmetics co 780
  • công ty tnhh sukses diva mandiri việt nam 723
  • cty tnhh sản xuất upgain việt nam 718

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • spain 11125
  • china 7680
  • hong kong 4840
  • japan 2886
  • france 1314
  • 公司名 交易量
  • ho chi minh 6604
  • ho chi minh city 6205
  • ha noi 3210
  • ho chi minh airport vn 1722
  • cang cat lai hcm 1107

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/31
  • 供应商 hong kong airlines
    采购商 văn phòng bán vé hãng hàng không hong kong airlines ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Hong Kong
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 20.13922
  • HS编码 62043300
    产品标签 blazers women's jackets girls' jackets
  • 产品描述 áo khoác len nữ bằng sợi tổng hợp 50% wool, 50% cotton, hiệu sfa dùng cho nội bộ airlines.hàng mới 100%.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894