[越南] HS编码6203429100
编码描述:sơ mirơ moóc tải loại 2 trục,2 tầng,có sàn,có thành, chuyên dùng chở xe, kích thước (17,080cm x 2,485cm x 4,084cm) , hiệucimc/ zjv9201tclth, tự trọng10.750kg, tổng tr.lượngcó tải: 22.570kg, mới100%, tq sx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
surge protection device band,hood block,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6203429100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计351笔交易记录。上图是HS编码6203429100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
141
-
aerocasillas s.a.
119
-
finning chile s.a.
62
-
empresa publica correos del ecuador cde
53
-
công ty tnhh ford việt nam
50
-
公司名
交易量
-
other
1457
-
caterpillar usa c v boite
68
-
econexpresscargo
52
-
jiangxi jiangling motors i e co
50
-
ооо купишуз
45
-
国家地区
交易量
-
other
2488
-
china
1410
-
united states
1009
-
south korea
231
-
spain
202
-
公司名
交易量
-
long beach ca
384
-
москва
269
-
newark nj
234
-
los angeles
230
-
valparaiso
196
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
327
-
busan
246
-
shanghai
245
-
ua київ
217
-
yantian
179
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
guangzhou golden south plastics magnet co.ltd.
采购商
cty tnhh nidec sankyo việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
727.5
-
HS编码
6203429100
产品标签
surge protection device band
hood block
cotton
-
产品描述
2 - nắp chặn đầu roto @