[越南] HS编码61178019
编码描述:bộ phụ kiện may mặc bằng vải silk nhân tạo, dệt kim. gồm 1 cà vạt dài:130-170cm (50g/cái), 1 khăn tay (15-25 x 15-25)cm (10g/cái) kèm phụ kiện là 2 ghim cài bằng sắt mạ kết hợp vật liệu dệt. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bow tie,necktie,shell fabric
-
公司名
交易量
-
vietnam wacoal corp.
2522
-
chantelle vietnam co.ltd.
2484
-
công ty tnhh việt nam wacoal
2390
-
công ty tnhh chantelle việt nam
837
-
chantnam
661
-
公司名
交易量
-
wacoal international hong kong co.ltd.
4872
-
chantasia co.ltd.
3692
-
royal basic enterprises ltd.
619
-
crystal martin hong kong ltd.
445
-
chantelle s.a.
295
-
国家地区
交易量
-
china
5560
-
thailand
3450
-
hong kong
3305
-
south korea
480
-
taiwan
370
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1894
-
ho chi minh city
1401
-
ho chi minh
825
-
cang cat lai hcm vn
485
-
cang cat lai (hcm)
372
-
公司名
交易量
-
hong kong
3210
-
laem chabang
1731
-
hong kong hk
447
-
shanghai
394
-
other
363
-
交易日期
2025/07/31
-
供应商
wacoal international hong kong co.ltd.
采购商
công ty tnhh việt nam wacoal
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
19.63
-
HS编码
61178019
产品标签
shell fabric
bow tie
necktie
-
产品描述
an6#&nơ trang trí (100% polyester) (npl may quan ao lot cl-moi 100%)