[越南] HS编码6110909900
编码描述:thảm trải sàn,dệt thoi tạo vòng lông bề mặt,đã hoàn thiện, từ sợi polypropylene,bề mặt không tráng phủ,dạng cuộn,rộng 3.66m,dài từ 20m - 48.9m,dày 4mm (+-) 0.5mm do trung quốc sản xuất, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gas cushion,steel cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6110909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计45笔交易记录。上图是HS编码6110909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
14
-
aerocasillas s.a.
11
-
kmart corp.
10
-
renault argentina s.a.
10
-
general motors de arg s.r.l.
10
-
公司名
交易量
-
other
158
-
caterpillar usa c v boite
12
-
millenium plus inc.
5
-
michelin central europe pvt ltd.
5
-
cht r.beitlich gmbh
5
-
国家地区
交易量
-
other
297
-
china
223
-
united states
102
-
italy
42
-
taiwan
24
-
公司名
交易量
-
los angeles
55
-
москва
26
-
long beach ca
25
-
san antonio
25
-
valparaiso
25
-
公司名
交易量
-
shanghai
40
-
yantian
30
-
busan
29
-
everglades
25
-
ua київ
25
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
ping xiang qi sheng imports&exp co
采购商
công ty tnhh một thành viên tia chớp việt
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
32
-
HS编码
6110909900
产品标签
gas cushion
steel cable
-
产品描述
gioăng đệm, bằng cao su lưu hóa, dùng để đệm các bộ phận trong máy may công nghiệp hình tròn kích đường kính 1cm @