首页> HS编码库> 越南> HS编码61109000

[越南] HS编码61109000

编码描述:1108#&women's long-sleeved knitted top with hanger 206714939(k1840c16m) (source of raw materials, redundant processed products of contracts 1601/hq, 1701/hq, 1801/hq, 1901/hq according to details cv 8219 /hqhp-ktstq)#&vn 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: wool,nylon,cotton

  • 公司名 交易量
  • au chau fashion&cosmetics co 3516
  • cong ty tnhh quoc te tam son 2378
  • individuals or organizations do not have a tax code 1719
  • chi nhánh thành phố hồ chí minh công ty tnhh tiến huy việt nam 964
  • cá nhân - tổ chức không có mã số thuế 869

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 18655
  • france 4258
  • spain 3709
  • italy 2565
  • singapore 2324
  • 公司名 交易量
  • ho chi minh 4170
  • ha noi 3860
  • ho chi minh city 3256
  • cuakhau ls 1911
  • noi bai airport vn 1633

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/31
  • 供应商 dongguan yi jing yuan trading co
    采购商 công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tnp
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 787.2
  • HS编码 61109000
    产品标签 cotton wool nylon
  • 产品描述 áo bán thành phẩm loại :dress, thành phần vải :polyester:100%. hàng không hiệu. hàng mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894