首页> HS编码库> 越南> HS编码61103000

[越南] HS编码61103000

编码描述:áo len dệt kim dùng cho người lớn, trẻ em, hiệu: không hiệu; chữ trung quốc; le yao yao shi jia; kanaixiong; hongan; baby; fufububu; jinyawa; xiaobao; babitu; mango man; garment dye; fu fukuang; fashion kids; congmin @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: knitted,jerseys,pullovers

  • 公司名 交易量
  • mitra adiperkasa vietnam co.ltd. 68373
  • công ty tnhh mitra adiperkasa việt nam 43582
  • decathlon vietnam 8543
  • công ty tnhh decathlon việt nam 5629
  • prima buana perkasa vietnam co.ltd. 3987

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 60166
  • spain 59716
  • hong kong 35793
  • malaysia 8497
  • france 5684
  • 公司名 交易量
  • ho chi minh 35554
  • ho chi minh city 33478
  • ha noi 17430
  • ho chi minh airport vn 5651
  • cang cat lai hcm 5310

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/31
  • 供应商 cong ty tnhh may mac first team viet nam
    采购商 cơ sở gia công tổng hợp tp
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 9908.34554
  • HS编码 61103000
    产品标签 jerseys pullovers knitted
  • 产品描述 tp20#&áo len dệt kim (chưa may tem tam giác, chưa may dây nẹp, áo len bán thành phẩm, từ sợi nhân tạo, không nhãn hiệu), mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894