[越南] HS编码6108290100
编码描述:đệm bằng cao su xốp đã bọc vỏ, kích thước: 150*200*7.5cm.nhà sản xuất dongguan quanxing shoes material.,ltd. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,turbines
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6108290100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码6108290100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
man truck&bus mexico
4
-
công ty tnhh một thành viên thương mại ngôi nhà mơ ước 2000
4
-
schneider electric de colombia
3
-
comercial hidrocentro s.a.
3
-
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ tư vấn hoàng phúc
3
-
公司名
交易量
-
other
10
-
man latin america industria e comerce de veiculos ltda.
4
-
dongguan quanxing shoes material сo ltd.
4
-
coppel coporation
3
-
shenzhen ideal friendship imports
3
-
国家地区
交易量
-
other
55
-
china
38
-
united states
12
-
taiwan
6
-
france
5
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
14
-
cat lai port hcm city
9
-
veracruz
9
-
kpaf
7
-
green port hai phong
5
-
公司名
交易量
-
kao hsiung
6
-
shanghai
6
-
busan
4
-
amsterdam
3
-
manzanillo
3
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
fengcheng mingxiao turbocharger manufacturin co.ltd.
采购商
công ty tnhh hàng hải và công nghiệp hợp long
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
294
-
HS编码
6108290100
产品标签
turbines
rubber
-
产品描述
tua bin khí rhc6 (dưới 5000 kw, hàng mới 100%) @