[越南] HS编码6108110100
编码描述:máy nén dùng cho tủ lạnh: compressor ata72xoc (phụ kiện đồng bộ gồm: 4 cao su đệm, rờ le khơi động, rờ le bảo vệ quá tải, hộp đấu dây, kẹp rờ le, kẹp hộp.) (hàng mới 100%) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber sticker,clock
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6108110100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计106笔交易记录。上图是HS编码6108110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
17
-
panasonic avc networks de b c
16
-
general motros colmotores
14
-
công ty tnhh ford việt nam
14
-
dhl panama s a
12
-
公司名
交易量
-
other
141
-
matsushita electric industrial co . ltd .
16
-
jiangxi jiangling motors i e co
14
-
gm daewoo auto technologies
12
-
производитель ооо проктер энд гэмбл новомосковск
9
-
国家地区
交易量
-
other
401
-
china
278
-
united states
104
-
south korea
41
-
spain
36
-
公司名
交易量
-
los angeles
62
-
aeropuerto com a merino b
50
-
newark nj
42
-
valparaiso
36
-
москва
35
-
公司名
交易量
-
busan
42
-
shanghai
40
-
miami
30
-
miami mia miami international airport
25
-
hong kong
24
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
ningbo donghai group corp.
采购商
công ty tnhh công nghiệp liên việt
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1677.6
-
HS编码
6108110100
产品标签
clock
rubber sticker
-
产品描述
đồng hồ nước bằng gang nối ren lxsg-25 (hàng mới 100%) @