首页> HS编码库> 越南> HS编码6103100200

[越南] HS编码6103100200

编码描述:thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ sơn (tôn mạ màu) , kích thước (0.37mm x 1200mm) , hàm lượng carbon: 0.05%, mác thép: cgcc, hàng mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: dried mandala fruit,suitcase,pelican

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码6103100200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码6103100200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • ace internat hardware corp 5
  • general de equipos de colobia s.a. 4
  • ооо хонда мотор рус 4
  • betterware de mexico s.a.de c.v. 3
  • figueroa calero julian alfredo 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 59
  • china 40
  • united states 19
  • japan 6
  • costa rica 5
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 10
  • los angeles 10
  • manzanillo 10
  • san antonio 8
  • aeropuerto com a merino b 7

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/25
  • 供应商 guangxi qiao sheng imports exp co.ltd.
    采购商 công ty tnhh xuất nhập khẩu tân thanh lạng sơn
  • 出口港 ---
    进口港 tan thanh border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 313.6
  • HS编码 6103100200
    产品标签 dried mandala fruit pelican suitcase
  • 产品描述 quả la hán sấy khô (chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột) , chưa ngâm tẩm ướp gia vị, dùng làm nước uống. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894