[越南] HS编码60063120
编码描述:2006glmd72580-xc2#&vải dệt kim các loại có tạo vòng lông thuộc loại khác từ xơ nhân tạo polyester 55%; nylon 36%; spandex 9%dạng cuộn hoặc bao.. chiều rộng 140-140 cm. không có nhãn hiệu. mới 100%#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
elastane,polyester,cotton
-
公司名
交易量
-
le tinh international co., ltd
9619
-
theu thanh phat dat co.ltd.
521
-
công ty tnhh may mặc leading star việt nam
335
-
leading star vietnam garment joint stock company
277
-
công ty tnhh quản lý đầu tư may mặc châu á
214
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh regina miracle international hung yen
9619
-
sakai amiori vietnam co.ltd.
642
-
fountain set ltd.
258
-
kam hing piece works ltd.
228
-
lantian xieye group ltd.
192
-
国家地区
交易量
-
vietnam
9875
-
china
2377
-
japan
138
-
south korea
85
-
hong kong
37
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
462
-
vnzzz vn
224
-
cang cat lai hcm vn
162
-
cua khau huu nghi lang son
139
-
mong cai border gate quang ninh
128
-
公司名
交易量
-
shanghai
450
-
vnzzz vn
227
-
hong kong
151
-
pingxiang
114
-
shekou
78
-
交易日期
2024/06/29
-
供应商
cong ty tnhh regina miracle international hung yen
采购商
le tinh international co., ltd
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4536.928
-
HS编码
60063120
产品标签
elastane
cotton
polyester
-
产品描述
hsn0000163-a01-001#&knitted elastic tube fabric made of synthetic fibers, undyed - product sent for dyeing processing