[越南] HS编码6006220100
编码描述:ốp hông mặt trước bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pear,metal,crochet
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6006220100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码6006220100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
seatrading ltd.
3
-
urigo ltd.
3
-
maquinarias y tractores ltd.
3
-
ооо новые продукты
3
-
.ikea wholesaleinc.345
2
-
公司名
交易量
-
other
16
-
seatrade international incorporatio
3
-
ооо новые напитки
3
-
caterpillar usa c v boite
3
-
fashion consul international s.a.
2
-
国家地区
交易量
-
other
40
-
china
34
-
united states
24
-
france
5
-
brazil
4
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
10
-
los angeles
7
-
cat lai port hcm city
6
-
veracruz
5
-
boston
4
-
公司名
交易量
-
shanghai
9
-
acajutla
3
-
miami
3
-
balboa
2
-
bremerhaven
2
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
anhui whywin international co.,ltd , 5/f publicati
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm quốc tế
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
301.834
-
HS编码
6006220100
产品标签
crochet
metal
pear
-
产品描述
nc11 - hộp bìa đóng gói sản phẩm: 1x12full size + roll tri card box93812.61 (30340 kores mexico) 9023800938121 (2015) @