[越南] HS编码6005320100
编码描述:pách lắp phân bơm ly hợp dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
melamine,rubber belt,mylar sticker
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6005320100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计58笔交易记录。上图是HS编码6005320100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
астория ооо
8
-
công ty tnhh ford việt nam
8
-
chi nhánh miền nam công ty cổ phần hà thành bqp
8
-
aerocasillas s.a.
7
-
com eq y partes de climat s.a.
7
-
公司名
交易量
-
other
81
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
caterpillar usa c v boite
8
-
shenhzen luye east industries co.ltd.
6
-
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
5
-
国家地区
交易量
-
other
190
-
china
165
-
united states
96
-
france
22
-
germany
18
-
公司名
交易量
-
los angeles
31
-
aeropuerto com a merino b
28
-
long beach ca
26
-
san antonio
25
-
cat lai port hcm city
23
-
公司名
交易量
-
ningbo
24
-
shanghai
22
-
hong kong
15
-
ua київ
15
-
miami mia miami international airport
14
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
sindoh qingdao co.ltd.on behalf of sindoh co.ltd.
采购商
sindoh vina co.ltd.
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
27.72
-
HS编码
6005320100
产品标签
rubber belt
mylar sticker
melamine
-
产品描述
sf3a2633 - dây đai cao su của máy dập ghim @