[越南] HS编码6005230100
编码描述:vấu bi rọ chữ thập các loại dùng cho xe < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất guiyang mangwang) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
warp knitting fabric
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6005230100的贸易报告基于越南的2013-10至2014-09期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码6005230100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
halliburton latin america s.a.
1
-
ctc logistics l a inc.
1
-
samsung electro mechanics ame inc.
1
-
avon de costa
1
-
d&pvt ltd.
1
-
公司名
交易量
-
other
5
-
changzhou huixin paper co.ltd.
1
-
taishan city daxin food co.ltd.
1
-
gefco polska sp.z.o.o.
1
-
birlos internacionales s.a.de c.v.
1
-
国家地区
交易量
-
other
7
-
china
4
-
hong kong
3
-
south korea
3
-
italy
2
-
公司名
交易量
-
long beach ca
2
-
valparaiso
2
-
charleston
1
-
dinh vu port hai phong
1
-
los angeles
1
-
公司名
交易量
-
hong kong
4
-
dagu tanggu
1
-
houston
1
-
jawaharlal
1
-
kiev
1
-
交易日期
2014/10/24
-
供应商
cong ty hh mau dich xuat nhap khau loi an huyen hien
采购商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp minh phú
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
32.5
-
HS编码
6005230100
产品标签
warp knitting fabric
-
产品描述
vấu bi rọ chữ thập các loại dùng cho xe < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất guiyang mangwang) @