[越南] HS编码6004100300
编码描述:cgf014: thiết bị xử lý lắc chì tự động (integrative plate curing and drying chamber, quy cách: gh30, xử lý làm khô và kết hợp các thành phần của lá chì trong dcsx bình ắc quy) . hàng moi thao roi dong bo @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
multilayer ceramic capacitor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6004100300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计58笔交易记录。上图是HS编码6004100300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
38
-
fiat auto argentina s.a.
31
-
aerocasillas s.a.
24
-
renault argentina s.a.
20
-
global vastago logistica s.a.
19
-
公司名
交易量
-
other
408
-
caterpillar usa c v boite
21
-
jysk as
18
-
econexpresscargo
12
-
ооо газпромнефть марине бункер
10
-
国家地区
交易量
-
other
539
-
china
414
-
united states
303
-
south korea
102
-
hong kong
57
-
公司名
交易量
-
long beach ca
111
-
los angeles
104
-
valparaiso
60
-
newark nj
56
-
москва
51
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
85
-
hong kong
70
-
shanghai
63
-
ningbo
62
-
ua київ
59
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
samsung electro mechanics co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
46
-
HS编码
6004100300
产品标签
multilayer ceramic capacitor
-
产品描述
2203-002443 - tụ điện gốm nhiều lớp @