首页> HS编码库> 越南> HS编码60019100

[越南] HS编码60019100

编码描述:20-335 - vải dệt kim các loại (đã nhuộm) c/t/r 63/19/18; c/recycle polyester/t 76/13/11; c/t/organic cotton 72/20/8; c 100; c/t 66.5/33.5; c/recycle polyester 77/23; c/recycle polyester 69/31; c/t 58/42 - vn @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: pile fabrics of cotton

  • 公司名 交易量
  • worldon vietnam co.ltd. 43916
  • công ty tnhh worldon việt nam 13612
  • sakurai viet namcompany ltd. 3433
  • g&g fashion vietnam co.ltd. 2681
  • cty tnhh doolim bình chánh factory 1116

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 60257
  • china 21481
  • costa rica 1618
  • hong kong 840
  • south korea 774
  • 公司名 交易量
  • vnzzz vn 22730
  • ct worldon 2582
  • cang cat lai hcm vn 2322
  • cang cat lai hcm 2206
  • cty worldon 1451

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/31
  • 供应商 sae a trading co.ltd.siris ganglong knitting co.ltd.
    采购商 chi nhánh minh đức công ty cổ phần may xuất khẩu hà bắc
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 409.512
  • HS编码 60019100
    产品标签 pile fabrics of cotton
  • 产品描述 vk1.100#&vải dệt kim 100% cotton, 70/72" 195gsm. mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894